STT | Nội dung | Chia theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lóp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||
I | Điều kiện tuyển sinh | Trẻ 6 tuổi | HTCT Lóp 1 |
HTCT Lớp 2 |
HTCT Lớp 3 |
HTCT Lóp 4 |
H | Chương trình giáo dục mà cơ sỡ giáo dục thực hiện | Khối 1,2,3 thực hiện theo chương trinh Giáo dục phô thông 2018. Khối 4.5 thực hiện theo chương trình giáo dục phổ thông 2000 |
||||
III | Yêu câu về phôi hợp giữa cơ sỡ giáo dục và gia đình. Yêu câu vê thái độ học tập của học sinh | Giác viên chủ nhiệm lớp và cha mẹ học sinh thường xuyên liên hệ để cùng chãtn lo việc học tập của con em. Tô chức họp CMHS it nhát 3 lần/ nám | ||||
rv | Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục | Trường thường xuyên tổ chức các hoạt động hỗ trợ học tập cho học sinh: giáo dục các kỹ năng sống, giáo dục giá trị sống ngoài ra trường tổ chức dạy bơi, văn nghệ .... phát triển toàn diện cho học sinh. | ||||
V | Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được |
|
||||
VI | Khả năng học tập tiếp tục của học sinh | Các khối lớp 1,2,3,4,5: HTCTLH: 99,5% trỏ lẽn Khối lớp 5: HTCTTH: 100% |
STT | Nội dung | Tống số |
Chia ra theo khối lớp | ||||
Lóp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lỡp 5 | |||
I | Tổng sổ học sinh | 1106 | 214 | 221 | 227 | 253 | 191 |
II | Sô học sinh học 2 buổi/ngày | 1106 | 214 | 221 | 227 | 253 | 191 |
III | Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất | (Theo bảng thông tin về chất lượng cuối năm học đính kèm) | |||||
1 | Tốt (tỷ lệ so vớt tồng số) | 57% | 60% | 55% | 55% | 60% | 55% |
2 | Đạt (tỷ lệ so vỡi tồng số) | 43% | 40% | 45% | 45% | 40% | 45% |
3 | Cần cô gắng (tỷ lệ so với tống số) | ||||||
IV | Sồ học sinh chia theo kết quả học tập | Theo bảng thông tin về chất lượng cuối năm học đính kèm) | |||||
1 | Hoàn thành tốt: (tỷ lệ so với tổng số) | 53% | 58% | 52% | 52% | 53% | 50% |
2 | Hoàn thảnh: (tỷ lệ so với tổng số) | 46,3% | 39% | 47,5% | 48% | 47% | 50% |
3 | Chưa hoàn thành: (tỷ lệ so với tổng số) | 0,7% | 3% | 0,5% | |||
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | ||||||
1 | Lên lớp: (tỷ lệ so với tổng số) | 99,3% | 97% | 99,5% | 100% | 100% | 100% |
a | Trong ãó: HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số) | 52% | 58% | 52% | 47% | 53% | 50% |
b | HS áưọc câp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số) | 4,9% | 5,6% | 5% | 5,2% | 3,5% | 5,2% |
2 | Ở lại lớp ((tỷ lệ so với tổng số) | 0,7% | 3% | 0,5% |
STT | Nội dung | Số lượng | Binh quân |
I | Sô phòng học/sô lứp | 28/28 | Số m2/ học sinh |
n | Loại phòng học | ||
1 | Phòng học kièn cô | 28 | 39 học sinh/lớp |
7 | Phông học bán kièn cô | 0 | |
■T | Phòng học tạm | 0 | |
4 | Phòng học nhờ. muợn | 0 | |
m | Sô điểm trường lẻ | 0 | |
IV | Tâng diện tích đât (m2) | 8832 | 8 m2 |
V | Diện tích sân chơi, bài tập (m2) | 3000 | 3 m2 |
VI | Tông diện tích các phòng | ||
1 | Diện tích phòng học (ìn2) | 1392 | 1,3m2 |
2 | Diện tích thư viện (m2) | 100 | |
■T | Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2) | 284 | |
4 | Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2) | 80 | |
5 | Diện tích phỏng ngoại ngữ (m2) | 80 | |
6 | Diện tích phòng học tin học (m2) | 54 | |
7 | Diện tích phòng íhiêi bị giáo dục (m2) | 24 | |
3 | Diện tích phòng hô trợ giảo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2) | 24 | |
9 | Diện tích phòng truyền thống và hoạt động đội (nr1) | 72 | |
m | Tông sô thiêt bị dạy học tôi thiên (Đơn vị tính: bộ) | 30 | Số bộ /'lớp |
1 | Tổng số thlêt bị dạy học tối thiêu hiện có theo quy định | 30 | |
1.1 | Khối lớp 1 | 6 | 1 bộ/ lớp |
1.2 | Khối lớp 2 | 6 | 1 bộ/ lớp |
1.3 | Khối lớp 3 | 6 | 1 bộ/ lớp |
1.4 | Khối lớp 4 | 5 | 1 bộ/ lớp |
1.5 | Khối lớp 5 | 5 | 1 bộ/ lớp |
2 | Tổng số thiết bị dạy học tôi thiêu còn thiêu so với quy định | ||
2 1 | Khối lớp 1 | 0 | |
2.2 | Khối lớp 2 | 0 | |
2.3 | Khối lớp 3 | 0 | |
2.4 | Khối lớp 4 | 0 | |
7 s _r |
Khối lớp 5 | 0 | |
MII | Tíing số máy vỉ tỉnh đang líuực sử dụng phục vụ học tập | 25 | 30 học sinh/bộ |
(Đơn vị tính: bộ) | |||
IX | Tông sô thiêt bị dùng chung khác | Số thiêt bị/ lớp | |
1 | Ti vi | 15 | 15/28 lớp |
n jÍi | Cát xét | 3 | 3/28lớp |
■T1 | ĐầuVideo. đâu đĩa | 3 | 3/28lớp |
4 | Mậy chiêu OverHead/prọjectar/vật thé | 8 | 8/28lớp |
5 | Thièt bị khác.( Âm thanh lớp học ) | 2 | 2/28lớp |
ó |
Nội dung | Số lượng | |
X | Nhà bêp | 0 |
XI | Nhà ãn | 0 |
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m3) | Số chỗ | Diện tích bình quấn, chỗ | |
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | 0 | 0 | 0 |
XIII | Khu nội trú |
xn | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Só m1; học sinh | ||
Nam | Nữ | Chung | NamNừ | |||
1 | Đạt chuàn vệ sinh * | 2 | 5 | 5 | 0,1m2 | |
2 | Chua đạt chuân vệ sinh* |
Có | Không | ||
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | X | |
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | X | |
X\TI | Kết nối internet | X | |
XÌTH | Trang thông tin điện tử (Website) của trường | X | |
XIX | Tường rào xây | X |
stt | Nội dung | Tòng sổ | Trinh độ đảo tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS | Th s | ĐH | CĐ | TG | Dưới TC |
Hạng IV | Hạng III |
Hang II | Tốt | Khá | TB | chưa đạt | |||
Tông sô giáo viên, cán bộ quân lý và nhân viên | 50 | 0 | 0 | 13 | 39 | 3 | 3 | ||||||||
I | Giáo viên | 40 | 10 | 30 | 13 | 26 | 1 | 18 | 22 | 0 | |||||
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: | |||||||||||||||
1 | Tiêng dân tộc | 0 | |||||||||||||
2 | Ngoại ngữ | 3 | 1 | 2 | |||||||||||
3 | Tin học | 1 | 1 | ||||||||||||
4 | Âm nhạc | 1 | 1 | ||||||||||||
5 | Mỹ thuật | 1 | 1 | ||||||||||||
ó | Thê dục | 2 | 2 | ||||||||||||
H | Cán bộ quản lý | 3 | |||||||||||||
1 | Hiệu trướng | 1 | 1 | ||||||||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 2 | 2 | ||||||||||||
III | Nhân viên | 7 | 4 | 3 | |||||||||||
1 | Nhân viên văn thư | 1 | 1 | ||||||||||||
2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 | ||||||||||||
3 | Thủ quỹ | 1 | 1 | ||||||||||||
4 | Nhàn viên y tế | 1 | 1 | ||||||||||||
5 | Nhàn viên thư viên ư viện |
1 | 1 | ||||||||||||
6 | Nhàn viên thiết bị, thí nghiệm | 0 | |||||||||||||
7 | Nhân viên cóng nghệ thòng tin | 0 | |||||||||||||
8 | Nhàn viên hổ trợ giáo dục người khuyếttật | 1 | 1 | ||||||||||||
9 | Nhàn vién phục vụ | 1 | 1 |
Tác giả: Tiểu học Cao Dương
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn